Characters remaining: 500/500
Translation

biệt danh

Academic
Friendly

Từ "biệt danh" trong tiếng Việt có nghĩamột tên riêng khác với tên thật của một người, thường được dùng để thể hiện đặc điểm, tính cách, hoặc một kỷ niệm nào đó liên quan đến người đó. Biệt danh thường được bạn , người thân, hoặc những người quen gọi có thể mang tính thân mật hoặc hài hước.

Định nghĩa:

Biệt danh (danh từ) tên gọi khác của một người, không phải tên thật của họ, thường được sử dụng trong mối quan hệ thân thiết hoặc trong một số tình huống nhất định.

dụ sử dụng:
  1. Gọi tên theo biệt danh: "Bạn tôi biệt danh 'Hải Bánh', anh ấy rất thích ăn bánh."
  2. Sử dụng trong văn học hoặc phim ảnh: "Nhân vật chính trong cuốn sách biệt danh 'Cá Mập', anh ta rất thông minh tàn nhẫn."
  3. Biệt danh trong thể thao: "Cầu thủ bóng đá nổi tiếng được gọi là 'Rồng Xanh' phong cách chơi mạnh mẽ đầy lửa."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, biệt danh có thể mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh văn hóa hoặc truyền thống. dụ, " tôi thường được gọi là 'Ngọc Hoàng' rất quý giá trong gia đình."
  • Biệt danh cũng có thể được dùng trong công việc: "Trong công ty, tôi biệt danh 'Người Sáng Tạo', tôi thường đưa ra những ý tưởng độc đáo."
Phân biệt các biến thể:
  • Biệt danh: tên gọi riêng khác với tên thật.
  • Tên thân mật: thường một cách gọi gần gũi, có thể một phần của biệt danh nhưng không nhất thiết phải khác với tên thật ( dụ: "Cưng", "").
  • Họ tên: tên đầy đủ, chính thức của một người.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tên gọi: có thể chỉ đến bất kỳ tên nào, không nhất thiết biệt danh.
  • danh: thường dùng để chỉ tên viết tắt hoặc bút danh của một tác giả.
  • Tên hiệu: tên một người sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể.
Sự khác biệt:
  • "Biệt danh" thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết có thể mang tính chất hài hước hoặc trìu mến. Trong khi đó, "tên gọi" có thể không mang ý nghĩa như vậy.
Kết luận:

Biệt danh một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp hàng ngày của người Việt, thể hiện sự gần gũi thân thiết trong mối quan hệ giữa mọi người.

  1. dt. Tên riêng khác với tên vốn : gọi theo biệt danh nhiều biệt danh khác nhau.

Comments and discussion on the word "biệt danh"